Có 1 kết quả:

朝不保夕 zhāo bù bǎo xī ㄓㄠ ㄅㄨˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) at dawn, not sure of lasting to evening (idiom); precarious state
(2) imminent crisis
(3) living from hand to mouth

Bình luận 0